Từ "vận hành" trong tiếng Việt có nghĩa là hoạt động, hoạt động một cách có tổ chức và có quy trình. Khi nói đến "vận hành," chúng ta thường nghĩ đến việc điều khiển, quản lý hoặc thực hiện một công việc nào đó để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru và hiệu quả.
Định nghĩa chi tiết:
Vận hành (đgt): Là hành động làm cho một hệ thống, thiết bị hay quá trình hoạt động đúng cách, thường liên quan đến việc điều khiển và phối hợp các bộ phận khác nhau để đạt được một mục tiêu nhất định.
Ví dụ sử dụng:
“Để vận hành một nhà máy sản xuất hiệu quả, các nhân viên cần được đào tạo bài bản về quy trình và kỹ năng công việc.”
“Việc vận hành các thiết bị y tế trong bệnh viện đòi hỏi sự chính xác và cẩn trọng cao độ.”
Biến thể và cách sử dụng:
Vận hành có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ, sản xuất đến quản lý và tổ chức.
Có thể kết hợp với các từ khác như: vận hành hệ thống, vận hành máy móc, vận hành quy trình, ...
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Quản lý: Thường mang nghĩa điều hành, chỉ đạo và giám sát một quá trình hay một tổ chức.
Thực hiện: Tập trung vào việc thực hiện một nhiệm vụ, không nhất thiết phải là điều khiển như "vận hành."
Điều khiển: Thường chỉ hành động kiểm soát một thiết bị hay máy móc cụ thể.
Lưu ý:
"Vận hành" không chỉ đơn thuần là làm cho một cái gì đó hoạt động mà còn là về cách thức làm điều đó một cách có tổ chức và hiệu quả.
Trong một số ngữ cảnh, "vận hành" có thể được dùng để chỉ việc điều hành một tổ chức hoặc dự án (ví dụ: "vận hành doanh nghiệp").